jockstrap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɑːk.ˌstræp/

Danh từ[sửa]

jockstrap /ˈdʒɑːk.ˌstræp/

  1. Khố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục thể thao).

Tham khảo[sửa]