joncher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒɔ̃.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

joncher ngoại động từ /ʒɔ̃.ʃe/

  1. Rắc lên, rải lên.
    Joncher la terre de fleurs — rải hoa lên đất
  2. Phủ, phủ đầy.
    Champ de bataille jonché de cadavres — bãi chiến trường phủ đầy xác chết

Tham khảo[sửa]