jouir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒwiʁ/
Nội động từ
[sửa]jouir nội động từ /ʒwiʁ/
- Hưởng, hưởng thụ.
- Jouir de la liberté — hưởng tự do
- Được, có.
- Jouir d’une bonne santé — có sức khỏe tốt
- jouir de son reste — hưởng thụ những cái sắp mất
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "jouir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)