Bước tới nội dung

jouir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

jouir nội động từ /ʒwiʁ/

  1. Hưởng, hưởng thụ.
    Jouir de la liberté — hưởng tự do
  2. Được, .
    Jouir d’une bonne santé — có sức khỏe tốt
    jouir de son reste — hưởng thụ những cái sắp mất

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]