Bước tới nội dung

journalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɜː.nə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

journalize ngoại động từ /ˈdʒɜː.nə.ˌlɑɪz/

  1. (Thương nghiệp) Ghi vào sổ nhật ký (kế toán).
  2. Ghi nhật ký.

Nội động từ

[sửa]

journalize nội động từ /ˈdʒɜː.nə.ˌlɑɪz/

  1. Giữ nhật ký.

Tham khảo

[sửa]