joviality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒoʊ.vi.ə.lə.ti/

Danh từ[sửa]

joviality /ˈdʒoʊ.vi.ə.lə.ti/

  1. Tính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ; thái độ vui vẻ.

Tham khảo[sửa]