jucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

jucher nội động từ /ʒy.ʃe/

  1. Đậu (để) ngủ.
  2. (Thân mật) Ở trên cao.

Trái nghĩa[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

jucher ngoại động từ /ʒy.ʃe/

  1. Đặt rất cao.

Tham khảo[sửa]