Bước tới nội dung

judo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
judo

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒuː.ˌdoʊ/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nhật 柔道 (Nhu đạo, じゅうどう, jūdō).

Danh từ

[sửa]

judo (không đếm được) /ˈdʒuː.ˌdoʊ/

  1. juđô (võ Nhật).

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
judo
/ʒy.dɔ/
judo
/ʒy.dɔ/

judo /ʒy.dɔ/

  1. juđô (Nhật Bản).

Tham khảo

[sửa]