jugeote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒy.ʒɔt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
jugeote
/ʒy.ʒɔt/
jugeote
/ʒy.ʒɔt/

jugeote gc /ʒy.ʒɔt/

  1. (Thân mật) Óc phán đoán; lương tri, lẽ thường.

Tham khảo[sửa]