Bước tới nội dung

lẽ thường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɛʔɛ˧˥ tʰɨə̤ŋ˨˩˧˩˨ tʰɨəŋ˧˧˨˩˦ tʰɨəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɛ̰˩˧ tʰɨəŋ˧˧˧˩ tʰɨəŋ˧˧lɛ̰˨˨ tʰɨəŋ˧˧

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɛʔɛ˧˥ tʰɨə̤ŋ˨˩˧˩˨ tʰɨəŋ˧˧˨˩˦ tʰɨəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɛ̰˩˧ tʰɨəŋ˧˧˧˩ tʰɨəŋ˧˧lɛ̰˨˨ tʰɨəŋ˧˧

Tính từ

[sửa]

lẽ thường

  1. chỉ chuyện gì đó bình thường, không có gì khác biệt
  2. Chỉ những hành động được xã hội chấp nhận


Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)