jumble-shop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒəm.bəl.ˈʃɑːp/

Danh từ[sửa]

jumble-shop /ˈdʒəm.bəl.ˈʃɑːp/

  1. Cửa hàng bán đủ cán thứ linh tinh tạp nhạp.

Tham khảo[sửa]