justement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒys.tə.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
justement /ʒys.tə.mɑ̃/
- Đúng.
- Comme on l’a dit justement — như người ta đã nói đúng
- Voilà justement ce qu’il nous faut — đấy đúng là cái chúng tôi cần
- (Từ hiếm) Công bằng.
- Trancher justement un différend — giải quyết công bằng một cuộc tranh chấp
- (Từ hiếm) Chính đáng.
- Craindre justement pour son sort — e sợ chính đáng cho số phận của mình
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "justement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)