juteux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực juteux
/ʒy.tø/
juteux
/ʒy.tø/
Giống cái juteuse
/ʒy.tøz/
juteuses
/ʒy.tøz/

juteux /ʒy.tø/

  1. () Nhiều nước.
    Fruit juteux — qủa nhiều nước
  2. (Thông tục) Có lợi, béo bở.
    Affaire juteuse — việc béo bở

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
juteux
/ʒy.tø/
juteux
/ʒy.tø/

juteux /ʒy.tø/

  1. (Quân sự, tiếng lóng) Lão quản, thượng sĩ.

Tham khảo[sửa]