kæliskápur
Giao diện
Tiếng Iceland
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kæliskápur gđ (gen. số ít kæliskáps, nom. số nhiều kæliskápar)
Biến cách
[sửa]Biến cách của kæliskápur
m-s1 | số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | kæliskápur | kæliskápurinn | kæliskápar | kæliskáparnir |
acc. | kæliskáp | kæliskápinn | kæliskápa | kæliskápana |
dat. | kæliskáp | kæliskápnum | kæliskápum | kæliskápunum |
gen. | kæliskáps | kæliskápsins | kæliskápa | kæliskápanna |