kali
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑː.ˌli/
Danh từ[sửa]
kali /ˈkɑː.ˌli/
Tham khảo[sửa]
- "kali". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.li/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kali /ka.li/ |
kali /ka.li/ |
kali gđ /ka.li/
- (Thực vật học) Cỏ lông lợn.
Tham khảo[sửa]
- "kali". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)