Bước tới nội dung

kapellmeister

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈpɛɫ.ˌmɑɪ.stɜː/

Danh từ

[sửa]

kapellmeister /kə.ˈpɛɫ.ˌmɑɪ.stɜː/

  1. Nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc.

Tham khảo

[sửa]