kapok
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkeɪ.ˌpɑːk/
Danh từ
[sửa]kapok /ˈkeɪ.ˌpɑːk/
Tham khảo
[sửa]- "kapok", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.pɔk/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | kapok /ka.pɔk/ |
kapok /ka.pɔk/ |
Giống cái | kapok /ka.pɔk/ |
kapok /ka.pɔk/ |
kapok /ka.pɔk/
Tham khảo
[sửa]- "kapok", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)