kappa
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/63/Greek_uc_kappa.svg/220px-Greek_uc_kappa.svg.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæ.pə/
![]() | [ˈkæ.pə] |
Danh từ
[sửa]kappa /ˈkæ.pə/
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Hy Lạp.
Tham khảo
[sửa]- "kappa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.pa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
kappa /ka.pa/ |
kappa /ka.pa/ |
kappa gđ /ka.pa/
- Kapa (chữ cái Huy Lạp, tương đương với k).
Tham khảo
[sửa]- "kappa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)