kappa
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkæ.pə/
![]() | [ˈkæ.pə] |
Danh từ[sửa]
kappa /ˈkæ.pə/
Tham khảo[sửa]
- "kappa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.pa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
kappa /ka.pa/ |
kappa /ka.pa/ |
kappa gđ /ka.pa/
- Kapa (chữ cái Huy Lạp, tương đương với k).
Tham khảo[sửa]
- "kappa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)