Bước tới nội dung

kata

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh


Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɑː.ˌtɑː/

Danh từ

kata /ˈkɑː.ˌtɑː/

  1. phương đông (kacate Nhật bản).

Tham khảo

Tiếng Bunun

[sửa]

Đại từ

kata

  1. (Isbukun) chúng ta.