kata
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑː.ˌtɑː/
Danh từ[sửa]
kata /ˈkɑː.ˌtɑː/
- Võ phương đông (kacate Nhật bản).
Tham khảo[sửa]
- "kata". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)