kata
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑː.ˌtɑː/
Danh từ
kata /ˈkɑː.ˌtɑː/
- Võ phương đông (kacate Nhật bản).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kata”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bunun
[sửa]Đại từ
kata
- (Isbukun) chúng ta.