keer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Danh từ[sửa]

Dạng bình thường
Số ít keer
Số nhiều keren
Dạng giảm nhẹ
Số ít keertje
Số nhiều keertjes

keer ? (số nhiều keren, giảm nhẹ keertje gt)

  1. lần
    Ik heb Vietnam al vier keer bezocht.
    Tôi đi thăm Việt Nam bốn lần rồi.

Động từ[sửa]

keer

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của keren
  2. Lối mệnh lệnh của keren