kerb
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɜːb/
Danh từ
[sửa]kerb /ˈkɜːb/
- Lề đường (thường lát đá).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen.
Tham khảo
[sửa]- "kerb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)