Bước tới nội dung

keynote

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈki.ˌnoʊt/

Danh từ

[sửa]

keynote /ˈki.ˌnoʊt/

  1. (Âm nhạc) Âm chủ đạo.
  2. (Nghĩa bóng) Ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo.
  3. (Định ngữ) Chủ đạo, then chốt, chủ chốt, chính.
    keynote address (speech) — bài nói chính (nêu những vấn đề quan trọng trong hội nghị...)

Tham khảo

[sửa]