chủ đạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵ˧˩˧ ɗa̰ːʔw˨˩ʨu˧˩˨ ɗa̰ːw˨˨ʨu˨˩˦ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˩ ɗaːw˨˨ʨu˧˩ ɗa̰ːw˨˨ʨṵʔ˧˩ ɗa̰ːw˨˨

Động từ[sửa]

chủ đạo

  1. Xem chủ trì
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)