khoisan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔɪ.ˌsɑːn/

Danh từ[sửa]

khoisan /ˈkɔɪ.ˌsɑːn/

  1. Nhóm ngôn ngữ Khoixan (Phi châu).

Tham khảo[sửa]