Bước tới nội dung

khotanese

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

khotanese

  1. Ngôn ngữ miền Đông Iran quê Trung á thuộc họ ngôn ngữ ấn Âu (nay đã bị tiêu diệt).

Tham khảo

[sửa]