aman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Albani[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Thường xưng hô, thơ ca. Được vay mượn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman امان (amân) < tiếng Ả Rập اَمَان (amān, sự yên bình).

Thán từ[sửa]

aman

  1. Thương hại, thương xót.
  2. have mercy!
  3. !

Tiếng Azerbaijan[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Ả Rập أَمَان (ʔamān).

Danh từ[sửa]

aman (acc. xác định amanı, số nhiều amanlar)

  1. Lòng nhân từ.
    Đồng nghĩa: rəhm, mərhəmət
  2. (cổ xưa) Hòa bình, an toàn (không có nguy hiểm hoặc bạo lực), an ninh.
    Đồng nghĩa: əmin-amanlıq, əmniyyət, təhlükəsizlik, dinclik
  3. (cổ xưa) Sự trì hoãn được phép, sự trì hoãn, khả năng (được cho phép) để làm việc gì đó.
    Đồng nghĩa: möhlət, macal, imkan
  4. (cổ xưa) Sức mạnh, năng lực.
    Đồng nghĩa: taqət, qüvvət, güc

Biến cách[sửa]

    Biến cách của aman
số ít số nhiều
nom. aman
amanlar
acc. xác định amanı
amanları
dat. amana
amanlara
loc. amanda
amanlarda
abl. amandan
amanlardan
gen. xác định amanın
amanların
    Dạng sở hữu của aman
nom.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) amanım amanlarım
sənin (của bạn) amanın amanların
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) amanı amanları
bizim (của chúng tôi) amanımız amanlarımız
sizin (của các bạn) amanınız amanlarınız
onların (của họ) amanı hoặc amanları amanları
acc.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) amanımı amanlarımı
sənin (của bạn) amanını amanlarını
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) amanını amanlarını
bizim (của chúng tôi) amanımızı amanlarımızı
sizin (của các bạn) amanınızı amanlarınızı
onların (của họ) amanını hoặc amanlarını amanlarını
dat.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) amanıma amanlarıma
sənin (của bạn) amanına amanlarına
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) amanına amanlarına
bizim (của chúng tôi) amanımıza amanlarımıza
sizin (của các bạn) amanınıza amanlarınıza
onların (của họ) amanına hoặc amanlarına amanlarına
loc.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) amanımda amanlarımda
sənin (của bạn) amanında amanlarında
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) amanında amanlarında
bizim (của chúng tôi) amanımızda amanlarımızda
sizin (của các bạn) amanınızda amanlarınızda
onların (của họ) amanında hoặc amanlarında amanlarında
abl.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) amanımdan amanlarımdan
sənin (của bạn) amanından amanlarından
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) amanından amanlarından
bizim (của chúng tôi) amanımızdan amanlarımızdan
sizin (của các bạn) amanınızdan amanlarınızdan
onların (của họ) amanından hoặc amanlarından amanlarından
gen.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) amanımın amanlarımın
sənin (của bạn) amanının amanlarının
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) amanının amanlarının
bizim (của chúng tôi) amanımızın amanlarımızın
sizin (của các bạn) amanınızın amanlarınızın
onların (của họ) amanının hoặc amanlarının amanlarının

Từ dẫn xuất[sửa]

Thán từ[sửa]

aman

  1. have mercy!
  2. !

Đọc thêm[sửa]

Tiếng Cebu[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Tách âm: a‧man

Động từ[sửa]

aman

  1. Đoán trước.

Tiếng Đông Hương[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *aman, xem Bản mẫu:cog.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

aman

  1. Miệng.
  2. Vành, mép.

Bản mẫu:-epo-2-

Tính từ[sửa]

aman

  1. Bản mẫu:eo-form of

Tiếng Fogaha[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.

Danh từ[sửa]

aman  sn

  1. Nước.

Tham khảo[sửa]

  • Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, tr. 38

Bản mẫu:-glg-2-

Động từ[sửa]

Bản mẫu:gl-verb-form

  1. Dạng ngôi thứ ba số nhiều hiện tại lối trình bày của amar

Tiếng Ghadames[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Bản mẫu:etym-inherited.

Danh từ[sửa]

aman sn

  1. Nước

Tham khảo[sửa]

  • Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, tr. 38

Tiếng Indonesia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Mã Lai aman < tiếng Mã Lai cổ điển امان (aman) < tiếng Ả Rập أَمَان (ʔamān, sự yên bình).[1]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

aman

  1. An toàn.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Erwina Burhanuddin; Abdul Gaffar Ruskhan; R.B. Chrismanto (1993) Penelitian kosakata bahasa Arab dalam bahasa Indonesia [Research on Arabic vocabulary in Indonesian]‎[1], Jakarta: Pusat Pembinaan dan Pengembangan Bahasa, Departemen Pendidikan dan Kebudayaan, →ISBN, →OCLC

Đọc thêm[sửa]

Tiếng Kabyle[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.

Cách phát âm[sửa]

Mục từ này cần thông tin về cách phát âm. Nếu bạn quen thuộc với IPA thì xin hãy bổ sung cho nó!

Danh từ[sửa]

aman  sn (cons. số nhiều waman)

  1. Nước.
    Mi akken ay d-yenna aman, nettat tefka-as aman.
    Khi anh ta nói nước, cô ta đưa nước cho anh.

Tham khảo[sửa]

  • Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, tr. 38

Tiếng Mã Lai[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Ả Rập اَمَان (amān, sự yên bình).

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

Bản mẫu:ms-adj

  1. Yên bình.

Đọc thêm[sửa]

  • aman”, Pusat Rujukan Persuratan Melayu | Trung tâm tham khảo văn học Mã Lai (bằng tiếng Mã Lai), Kuala Lumpur: Dewan Bahasa dan Pustaka, 2017

Tiếng Nefusa[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.

Danh từ[sửa]

aman sn

  1. Nước.

Tham khảo[sửa]

  • Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, tr. 38

Tiếng Nobiin[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 77: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value)..

Danh từ[sửa]

aman (ⲁⲙⲁⲛ, امان)

  1. Nước.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, tr. 38

Tiếng Kurmanji[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Armenia աման (aman).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

aman  (chính tả Ả Rập ئامان)

  1. Bình, thùng chứa.
    Đồng nghĩa: derdan
  2. (trong dạng số nhiều) Đĩa.
    Đồng nghĩa: derdan

Biến cách[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Berber Bắc Sahara[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.

Danh từ[sửa]

aman  sn (Mzab, Wargla, Figuig, Gourara)

  1. Nước.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Rumani[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman امان (amân), from tiếng Ả Rập اَمَان (amān, sự yên bình).

Thán từ[sửa]

aman

  1. have mercy!

Tiếng Serbia-Croatia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman امان (amân) < tiếng Ả Rập اَمَان (amān, sự yên bình).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

àmān  (chính tả Cyrillic а̀ма̄н)

  1. Lòng thương xót.
  2. Lòng nhân từ.
  3. Lòng trắc ẩn.
  4. Lòng tha thứ.

Biến cách[sửa]

Thán từ[sửa]

Bản mẫu:sh-interjection

  1. for goodness' sake! (in amazement)
  2. (when asking for mercy, help or forgiveness):
    1. Be merciful!
    2. Help me!
    3. I'm sorry!
  3. by God, I swear to god! (used to add emphasis, as if swearing an oath)

Trích dẫn[sửa]

Tiếng Siwi[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.

Danh từ[sửa]

amán sn

  1. Nước.

Tham khảo[sửa]

  • Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, tr. 38

Tiếng Sokna[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.

Danh từ[sửa]

aman  sn

  1. Nước.

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

aman

  1. Bản mẫu:es-verb form of

Tiếng Tarifit[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

aman sn (chính tả Tifinagh ⴰⵎⴰⵏ)

  1. Nước.

Biến cách[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Jordi Aguadé, Patrice Cressier, Ángeles Vicente, Peuplement et arabisation au Maghreb occidenta (1998)
  • Paul Geuthner, Manuel de berbère marocain: (dialecte rifain) (1926)

Tiếng Tausug[sửa]

Động từ[sửa]

aman

  1. Đun sôi.

Tiếng Tetum[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ *ama, đối chiếu với Nias amatiếng Tagalog ama.

Danh từ[sửa]

aman

  1. Cha, bố.

Tiếng Tuareg[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.

Danh từ[sửa]

aman  sn

  1. Nước.

Tham khảo[sửa]

  • Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, tr. 38

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman امان (amân) < tiếng Ả Rập اَمَان (amān, sự yên bình).

Danh từ[sửa]

aman (acc. xác định amanı, không đếm được)

  1. Nhân từ
  2. Phần .

Thán từ[sửa]

aman!

  1. !
  2. Đi mà!

Tiếng Zenaga[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.

Danh từ[sửa]

aman sn

  1. Nước

References[sửa]