aman
Trang này đang được phát triển hoặc chỉnh sửa lớn. Bạn có thể đóng góp để trang hoàn thiện hơn. Nếu trang này chưa được chỉnh sửa trong vài ngày, mời bạn gỡ bản mẫu này. |
Tiếng Albani[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Thường xưng hô, thơ ca. Được vay mượn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman امان (amân) < tiếng Ả Rập اَمَان (amān, “sự yên bình”).
Thán từ[sửa]
aman
- Thương hại, thương xót.
- have mercy!
- Ồ!
Tiếng Azerbaijan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Ả Rập أَمَان (ʔamān).
Danh từ[sửa]
aman (acc. xác định amanı, số nhiều amanlar)
- Lòng nhân từ.
- (cổ xưa) Hòa bình, an toàn (không có nguy hiểm hoặc bạo lực), an ninh.
- Đồng nghĩa: əmin-amanlıq, əmniyyət, təhlükəsizlik, dinclik
- (cổ xưa) Sự trì hoãn được phép, sự trì hoãn, khả năng (được cho phép) để làm việc gì đó.
- (cổ xưa) Sức mạnh, năng lực.
Biến cách[sửa]
Biến cách của aman | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | |||||||
nom. | aman |
amanlar | ||||||
acc. xác định | amanı |
amanları | ||||||
dat. | amana |
amanlara | ||||||
loc. | amanda |
amanlarda | ||||||
abl. | amandan |
amanlardan | ||||||
gen. xác định | amanın |
amanların |
Từ dẫn xuất[sửa]
Thán từ[sửa]
aman
Đọc thêm[sửa]
Tiếng Cebu[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Tách âm: a‧man
Động từ[sửa]
aman
Tiếng Đông Hương[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *aman, xem Bản mẫu:cog.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Tính từ[sửa]
aman
Tiếng Fogaha[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.
Danh từ[sửa]
aman gđ sn
- Nước.
Tham khảo[sửa]
- Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, trang 38
Động từ[sửa]
- Dạng ngôi thứ ba số nhiều hiện tại lối trình bày của amar
Tiếng Ghadames[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
aman sn
Tham khảo[sửa]
- Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, trang 38
Tiếng Indonesia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mã Lai aman < tiếng Mã Lai cổ điển امان (aman) < tiếng Ả Rập أَمَان (ʔamān, “sự yên bình”).[1]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
aman
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
Đọc thêm[sửa]
Tiếng Kabyle[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
aman gđ sn (cons. số nhiều waman)
- Nước.
- Mi akken ay d-yenna aman, nettat tefka-as aman.
- Khi anh ta nói nước, cô ta đưa nước cho anh.
Tham khảo[sửa]
- Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, trang 38
Tiếng Mã Lai[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ả Rập اَمَان (amān, “sự yên bình”).
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Đọc thêm[sửa]
- “aman”, Pusat Rujukan Persuratan Melayu | Trung tâm tham khảo văn học Mã Lai (bằng tiếng Mã Lai), Kuala Lumpur: Dewan Bahasa dan Pustaka, 2017
Tiếng Nefusa[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.
Danh từ[sửa]
aman sn
- Nước.
Tham khảo[sửa]
- Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, trang 38
Tiếng Nobiin[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 77: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value)..
Danh từ[sửa]
aman (ⲁⲙⲁⲛ, امان)
- Nước.
Từ dẫn xuất[sửa]
- Aman dawū ("nước lớn", sông Nile)
Tham khảo[sửa]
- Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, trang 38
Tiếng Kurmanji[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Armenia աման (aman).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
aman gđ (chính tả Ả Rập ئامان)
- Bình, thùng chứa.
- Đồng nghĩa: derdan
- (trong dạng số nhiều) Đĩa.
- Đồng nghĩa: derdan
Biến cách[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Ačaṙean, Hračʿeay (1971), “ամալ”, Hayerēn armatakan baṙaran [Từ điển từ nguyên tiếng Armenia] (bằng Armenian), tập I, ấn bản thứ 2, tái bản của bảy quyển gốc 1926–1935, Yerevan: University Press, tr. 144a
- Bản mẫu:R:ku:Justi
- Bản mẫu:R:kmr:Chyet:2020
- Bản mẫu:R:ku:Rizgar
Tiếng Berber Bắc Sahara[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.
Danh từ[sửa]
aman gđ sn (Mzab, Wargla, Figuig, Gourara)
- Nước.
Tham khảo[sửa]
- S. Biarnay, Etude sur le dialecte berbère de Ouargla, Ernest Leroux, Paris, 1908, trang 170
- Maarten Kossmann, Grammaire du parler berbère de Figuig (Maroc oriental) (1997), trang 265
Tiếng Rumani[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman امان (amân), from tiếng Ả Rập اَمَان (amān, “sự yên bình”).
Thán từ[sửa]
aman
- have mercy!
Tiếng Serbia-Croatia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman امان (amân) < tiếng Ả Rập اَمَان (amān, “sự yên bình”).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
- Lòng thương xót.
- Lòng nhân từ.
- Lòng trắc ẩn.
- Lòng tha thứ.
Biến cách[sửa]
Thán từ[sửa]
- for goodness' sake! (in amazement)
- (when asking for mercy, help or forgiveness):
- Be merciful!
- Help me!
- I'm sorry!
- by God, I swear to god! (used to add emphasis, as if swearing an oath)
Trích dẫn[sửa]
Tiếng Siwi[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.
Danh từ[sửa]
amán sn
- Nước.
Tham khảo[sửa]
- Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, trang 38
Tiếng Sokna[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.
Danh từ[sửa]
aman gđ sn
- Nước.
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
aman
Tiếng Tarifit[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
aman sn (chính tả Tifinagh ⴰⵎⴰⵏ)
- Nước.
Biến cách[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Jordi Aguadé, Patrice Cressier, Ángeles Vicente, Peuplement et arabisation au Maghreb occidenta (1998)
- Paul Geuthner, Manuel de berbère marocain: (dialecte rifain) (1926)
Tiếng Tausug[sửa]
Động từ[sửa]
aman
- Đun sôi.
Tetum[sửa]
Etymology[sửa]
From *ama, akin to Bản mẫu:cog and Bản mẫu:cog.
Noun[sửa]
aman
Tuareg[sửa]
Alternative forms[sửa]
Etymology[sửa]
From tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.
Noun[sửa]
aman gđ sn
References[sửa]
- Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, trang 38
Turkish[sửa]
Etymology[sửa]
From tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman امان (amân), from tiếng Ả Rập اَمَان (amān, “sự yên bình”).
Noun[sửa]
aman (acc. xác định amanı, không đếm được)
Interjection[sửa]
aman!
Zenaga[sửa]
Etymology[sửa]
From tiếng Berber nguyên thuỷ *am-an.
Noun[sửa]
aman sn
References[sửa]
- Etudes berbères et chamito-sémitiques: mélanges offerts à Karl-G. Prasse (2000, →ISBN, trang 38
- Général Léon Faidherbe, Le Zénaga des tribus sénégalaises (1877), trang 43
- Mục từ tiếng Albani
- Từ tiếng Albani vay mượn tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Albani gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Albani gốc Ả Rập
- Thán từ
- Thán từ tiếng Albani
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Từ tiếng Azerbaijan vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Azerbaijan gốc Ả Rập
- Từ tiếng Azerbaijan gốc Ả Rập với gốc từ ء م ن
- Danh từ
- Danh từ tiếng Azerbaijan
- Từ tiếng Azerbaijan mang nghĩa cổ xưa
- Mục từ có biến cách
- Thán từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Cebu
- Động từ
- Động từ tiếng Cebu
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Từ tiếng Đông Hương kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đông Hương gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Đông Hương có cách phát âm IPA
- Mặt/Tiếng Đông Hương
- Mục từ hình thái Quốc tế ngữ
- adjective forms Quốc tế ngữ
- Mục từ tiếng Fogaha
- Từ tiếng Fogaha kế thừa từ tiếng Berber nguyên thuỷ
- Từ tiếng Fogaha gốc Berber nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Fogaha
- Danh từ giống đực tiếng Fogaha
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Fogaha
- Inflections with a red link for singular
- Mục từ tiếng Ghadames
- Danh từ tiếng Ghadames
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Ghadames
- Mục từ tiếng Indonesia
- Từ tiếng Indonesia gốc Ả Rập
- Từ tiếng Indonesia gốc Ả Rập với gốc từ ء م ن
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai cổ điển
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai cổ điển
- Mục từ tiếng Indonesia có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Indonesia/aman
- Vần tiếng Indonesia/aman/2 âm tiết
- Vần tiếng Indonesia/man
- Vần tiếng Indonesia/man/2 âm tiết
- Vần tiếng Indonesia/an
- Vần tiếng Indonesia/an/2 âm tiết
- Vần tiếng Indonesia/n
- Vần tiếng Indonesia/n/2 âm tiết
- Tính từ tiếng Indonesia
- Mục từ tiếng Kabyle
- Từ tiếng Kabyle kế thừa từ tiếng Berber nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kabyle gốc Berber nguyên thuỷ
- Mục tiếng Kabyle yêu cầu cách phát âm
- Danh từ tiếng Kabyle
- Danh từ giống đực tiếng Kabyle
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Kabyle
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabyle có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Mã Lai vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Mã Lai gốc Ả Rập
- Mục từ tiếng Mã Lai có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Mã Lai/aman
- Vần tiếng Mã Lai/aman/2 âm tiết
- Vần tiếng Mã Lai/man
- Vần tiếng Mã Lai/man/2 âm tiết
- Vần tiếng Mã Lai/an
- Vần tiếng Mã Lai/an/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Nefusa
- Từ tiếng Nefusa kế thừa từ tiếng Berber nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nefusa gốc Berber nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Nefusa
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Nefusa
- Mục từ tiếng Nobiin
- Danh từ tiếng Nobiin
- Mục từ tiếng Kurmanji
- Từ tiếng Kurmanji vay mượn tiếng Armenia
- Từ tiếng Kurmanji gốc Armenia
- Từ tiếng Kurmanji có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Kurmanji có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Kurmanji
- Danh từ giống đực tiếng Kurmanji
- Đồ chứa/Tiếng Kurmanji
- Mục từ tiếng Berber Bắc Sahara
- Từ tiếng Berber Bắc Sahara kế thừa từ tiếng Berber nguyên thuỷ
- Từ tiếng Berber Bắc Sahara gốc Berber nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Berber Bắc Sahara
- Danh từ giống đực tiếng Berber Bắc Sahara
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Berber Bắc Sahara
- Mục từ tiếng Rumani
- Từ tiếng Rumani vay mượn tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Rumani gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Rumani gốc Ả Rập
- Thán từ tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Từ tiếng Serbia-Croatia vay mượn tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Serbia-Croatia gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Serbia-Croatia gốc Ả Rập
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Siwi
- Từ tiếng Siwi kế thừa từ tiếng Berber nguyên thuỷ
- Từ tiếng Siwi gốc Berber nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Siwi
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Siwi
- Mục từ tiếng Sokna
- Từ tiếng Sokna kế thừa từ tiếng Berber nguyên thuỷ
- Từ tiếng Sokna gốc Berber nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Sokna
- Danh từ giống đực tiếng Sokna
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Sokna
- Mục từ hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aman
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aman/2 âm tiết
- Hình thái động từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Tarifit
- Từ tiếng Tarifit kế thừa từ tiếng Berber nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tarifit gốc Berber nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Tarifit có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tarifit
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Tarifit
- Nước/Tiếng Tarifit
- Mục từ tiếng Tausug
- Động từ tiếng Tausug
- noun tiếng Tetum
- tiếng Tetum entries with topic categories using raw markup
- tet:Family
- Từ tiếng Tuareg kế thừa từ tiếng Berber nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tuareg gốc Berber nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Tuareg
- Danh từ tiếng Tuareg
- Từ tiếng Tuareg có tham số head thừa
- Danh từ giống đực tiếng Tuareg
- Danh từ chỉ có số nhiều trong tiếng Tuareg
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kế thừa từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ gốc Ả Rập
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- interjection tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Từ Zenaga kế thừa từ tiếng Berber nguyên thuỷ
- Từ Zenaga gốc Berber nguyên thuỷ
- noun Zenaga