Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
metal
74 ngôn ngữ (định nghĩa)
Afrikaans
العربية
Asturianu
Azərbaycanca
Български
বাংলা
Brezhoneg
Català
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Français
Gaeilge
Galego
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
Jawa
Қазақша
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Кыргызча
Latina
Limburgs
Lombard
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
മലയാളം
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Nāhuatl
Nederlands
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
Simple English
Slovenčina
Slovenščina
Shqip
Српски / srpski
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Tagalog
Türkçe
Українська
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
Vèneto
Volapük
粵語
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈmɛ.tᵊl/
Hoa Kỳ
[ˈmɛ.tᵊl]
Danh từ
[
sửa
]
metal
/ˈmɛ.tᵊl/
Kim loại
.
Đá
lát
đường
, đá
ba
lát
(đường xe lửa) ((cũng)
toad
metal
).
(
Số nhiều
)
Đường sắt
,
đường
ray
.
the train leaves (turn off) the metals
— xe lửa trật ray
(
Quân sự
)
Xe tăng
,
xe
bọc
thép
.
Thuỷ tinh
lỏng
.
Ngoại động từ
[
sửa
]
metal
ngoại động từ
/ˈmɛ.tᵊl/
Bọc
kim loại
.
Rải
đá;
rải
đá
sửa
(một con đường).
Tham khảo
[
sửa
]
"
metal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Ngoại động từ
Danh từ tiếng Anh
Động từ tiếng Anh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
metal
74 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài