metal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛ.tᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

metal /ˈmɛ.tᵊl/

  1. Kim loại.
  2. Đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal).
  3. (Số nhiều) Đường sắt, đường ray.
    the train leaves (turn off) the metals — xe lửa trật ray
  4. (Quân sự) Xe tăng, xe bọc thép.
  5. Thuỷ tinh lỏng.

Ngoại động từ[sửa]

metal ngoại động từ /ˈmɛ.tᵊl/

  1. Bọc kim loại.
  2. Rải đá; rải đá sửa (một con đường).

Tham khảo[sửa]