metal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɛ.tᵊl/
![]() | [ˈmɛ.tᵊl] |
Danh từ[sửa]
metal /ˈmɛ.tᵊl/
- Kim loại.
- Đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal).
- (Số nhiều) Đường sắt, đường ray.
- the train leaves (turn off) the metals — xe lửa trật ray
- (Quân sự) Xe tăng, xe bọc thép.
- Thuỷ tinh lỏng.
Ngoại động từ[sửa]
metal ngoại động từ /ˈmɛ.tᵊl/
Tham khảo[sửa]
- "metal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)