Bước tới nội dung

kimono

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈmoʊ.ˌnoʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

kimono số nhiều kimonos /kə.ˈmoʊ.ˌnoʊ/

  1. Áo kimônô (Nhật).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ki.mɔ.nɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kimono
/ki.mɔ.nɔ/
kimonos
/ki.mɔ.nɔ/

kimono /ki.mɔ.nɔ/

  1. Áo kimônô (của người Nhật).

Tham khảo

[sửa]