Bước tới nội dung

kinésithérapeute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ki.ne.zi.te.ʁa.pøt/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít kinésithérapeute
/ki.ne.zi.te.ʁa.pøt/
kinésithérapeute
/ki.ne.zi.te.ʁa.pøt/
Số nhiều kinésithérapeute
/ki.ne.zi.te.ʁa.pøt/
kinésithérapeute
/ki.ne.zi.te.ʁa.pøt/

kinésithérapeute /ki.ne.zi.te.ʁa.pøt/

  1. (Y học) Thầy thuốc liệu pháp vận động.

Tham khảo

[sửa]