kinfolk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɪn.ˌfoʊk/

Danh từ[sửa]

kinfolk /ˈkɪn.ˌfoʊk/

  1. Họ hàng, bà con.

Tham khảo[sửa]