Bước tới nội dung

kiosk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
kiosk

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈki.ˌɑːsk/

Danh từ

[sửa]

kiosk /ˈki.ˌɑːsk/

  1. Quán (bán sách, giải khát... ).
  2. Buồng điện thoại công cộng.

Tham khảo

[sửa]