kiowa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑɪ.ə.ˌwɔ/

Danh từ[sửa]

kiowa số nhiều kiowas, kiowa /ˈkɑɪ.ə.ˌwɔ/

  1. Người Ki-ô-oa (da đỏ ở Bắc Mỹ).
  2. Ngôn ngữ của người Ki-ô-oa.

Tham khảo[sửa]