kitty

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɪ.ti/

Danh từ[sửa]

kitty /ˈkɪ.ti/

  1. Nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì... ).

Tham khảo[sửa]