klabbe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å klabbe |
Hiện tại chỉ ngôi | klabber |
Quá khứ | klabba, klabbet |
Động tính từ quá khứ | klabba, klabbet |
Động tính từ hiện tại | — |
klabbe
- L. (Tuyết) Bám vào, dính vào.
- Det klabber under skiene.
- Skiene klabber.
- Bạt tai, tát tai.
- Han klabbet til meg i ansiktet.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) klabbeføre gđ: Tình trạng tuyết hay bám, dính vào đôi trượt tuyết.
Tham khảo
[sửa]- "klabbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)