tát tai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːt˧˥ taːj˧˧ | ta̰ːk˩˧ taːj˧˥ | taːk˧˥ taːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːt˩˩ taːj˧˥ | ta̰ːt˩˧ taːj˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]tát tai
- (Khẩu ngữ) Bạt tai.
- Bị tát tai.
Dịch
[sửa]Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tát tai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)