klaxon
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈklæk.sən/
Danh từ[sửa]
klaxon /ˈklæk.sən/
- Còi điện (xe ô tô).
Tham khảo[sửa]
- "klaxon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /klak.sɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
klaxon /klak.sɔ̃/ |
klaxons /klak.sɔ̃/ |
klaxon gđ /klak.sɔ̃/
- Còi (ô-tô).
Tham khảo[sửa]
- "klaxon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)