Bước tới nội dung

klut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít klut kluten
Số nhiều kluter klutene

klut

  1. Miếng vải, mảnh vải.
    å bruke en klut til å tørke med
    å sette alle kluter til — Ráng hết sức, dồn mọi nỗ lực.
    å falle sammen som en klut — Ngã qụy xuống vì kiệt sức.
    en rød klut — Nỗi căm tức.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]