Bước tới nội dung

kneel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

kneel nội động từ /ˈniəl/

  1. Quỳ, quỳ xuống ((cũng) to kneel down).
    to kneel to somebody — quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai

Tham khảo

[sửa]