know-it-all

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnoʊ.ət.ˌɔl/

Danh từ[sửa]

know-it-all /ˈnoʊ.ət.ˌɔl/

  1. [[<kng|<kng]], [[xấu>]] người làm như thể cái gì cũng biết.

Tham khảo[sửa]