Bước tới nội dung

kofte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít kofte kofta, koften
Số nhiều kofter koftene

kofte gđc

  1. Áo khoác ngoài bằng nỉ, áo khoác đan.
    Mange nordmenn bruker kofte om vinteren.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]