koke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å koke |
| Hiện tại chỉ ngôi | koker |
| Quá khứ | kokte |
| Động tính từ quá khứ | kokt |
| Động tính từ hiện tại | — |
koke
- L. (tr. ) Nấu, đun sôi.
- Vi kokte fisk og poteter til middag.
- å koke i hop noe — Bịa đặt việc gì.
- (Intr.) Sôi.
- Vannet kokte i gryten.
- å koke over av sinne — Sôi suc vì giận.
- å koke ned til noe — Tóm tắt, rút ngắn lại thành việc gì.
- å koke bort — Biến mất.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “koke”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)