Bước tới nội dung

kokosnød

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ kokos +‎ nød.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /koːkosnød/, [ˈkʰoːɡ̊osˌnøðˀ] hoặc IPA(ghi chú): /koːkusnød/, [ˈkʰoːɡ̊usˌnøðˀ]

Danh từ

[sửa]

kokosnød gc (xác định số ít kokosnødden, bất định số nhiều kokosnødder)

  1. Dừa.

Biến tố

[sửa]