kokosnød
Giao diện
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kokosnød gc (xác định số ít kokosnødden, bất định số nhiều kokosnødder)
- Dừa.
Biến tố
[sửa]Biến cách của kokosnød
giống chung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | kokosnød | kokosnødden | kokosnødder | kokosnødderne |
gen. | kokosnøds | kokosnøddens | kokosnødders | kokosnøddernes |