koks
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva[sửa]
Tính từ[sửa]
kóks gđ (gc kokià)
- Nào.
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | koks | koksen |
Số nhiều | kokser | koksene |
koks gđ
- Than cốc, than quả bàng,
- Om vinteren fyrer vi med koks.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "koks". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)