Bước tới nội dung

kolkhozien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔl.kɔ.zjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực kolkhozien
/kɔl.kɔ.zjɛ̃/
kolkhoziens
/kɔl.kɔ.zjɛ̃/
Giống cái kolkhozienne
/kɔl.kɔ.zjɛn/
kolkhoziennes
/kɔl.kɔ.zjɛn/

kolkhozien /kɔl.kɔ.zjɛ̃/

  1. Xem kolkhoze

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít kolkhozienne
/kɔl.kɔ.zjɛn/
kolkhoziennes
/kɔl.kɔ.zjɛn/
Số nhiều kolkhozienne
/kɔl.kɔ.zjɛn/
kolkhoziennes
/kɔl.kɔ.zjɛn/

kolkhozien /kɔl.kɔ.zjɛ̃/

  1. Thành viên nông trường tập thể.

Tham khảo

[sửa]