kombinasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kombinasjon | kombinasjonen |
Số nhiều | kombinasjoner | kombinasjonene |
kombinasjon gđ
- Sự phối hợp, điều hòa, hòa hợp.
- Arbeidet krever en kombinasjon av talent og innsatsvilje.
- Số hiệu, ám hiệu bằng số.
- kombinasjonen til et pengeskap
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kombinasjonsevne gđc: Khả năngđiều hòa, hòa hợp, phối hợp.
- (2) kombinasjonslås gđt: Khóa chữ, khóa số.
Tham khảo
[sửa]- "kombinasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)