khóa chữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaː˧˥ ʨɨʔɨ˧˥kʰwa̰ː˩˧ ʨɨ˧˩˨kʰwaː˧˥ ʨɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˩˩ ʨɨ̰˩˧xwa˩˩ ʨɨ˧˩xwa̰˩˧ ʨɨ̰˨˨

Danh từ[sửa]

khóa chữ

  1. Thứ khóa mở hay đóng theo một hàng chữ số hoặc chữ cái.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]