kommune
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kommune | kommunen |
Số nhiều | kommuner | kommunene |
kommune gđ
- Huyện, xã. Đơn vị hành chánh thấp nhất Na Uy.
- Alle kommuner har en ordfører som styrer sammen med formannskap og kommunestyre.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kommune", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)