komposisjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | komposisjon | komposisjonen |
Số nhiều | komposisjoner | komposisjonene |
komposisjon gđ
- Sự soạn nhạc, phổ nhạc.
- en berømt komposisjon
- Hun studerer komposisjon ved konservatoriet.
- Sự kết hợp, phối hợp, tổng hợp.
- Maleriet er en strålende komposisjon i rødt og gult.
Tham khảo
[sửa]- "komposisjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)