komsomol
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːm.sə.ˌmɔl/
Danh từ
[sửa]komsomol /ˈkɑːm.sə.ˌmɔl/
- Đoàn thanh niên cộng sản; đoàn thanh niên kônxômôn.
Tham khảo
[sửa]- "komsomol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)