Bước tới nội dung

konfirmant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít konfirmant konfirmanten
Số nhiều konfirmanter konfirmantene

konfirmant

  1. (Tôn) Người sắp chịu phép thêm sức.
    Han stod konfirmant da han var 14 år gammel.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]