konfirmant
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | konfirmant | konfirmanten |
Số nhiều | konfirmanter | konfirmantene |
konfirmant gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) konfirmantforberedelse gđ: Lớp dự bị chịu phép thêm sức.
Tham khảo[sửa]
- "konfirmant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)