Bước tới nội dung

konk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc konk
gt konk
Số nhiều konk
Cấp so sánh
cao

konk

  1. Sạch túi, nhẵn túi, hết tiền. Sạt nghiệp, phá sản.
    Jeg er helt konk etter at jeg kjøtpte meg ny bil.
    å gå konk — Sạch túi, hết tiền. Sạt nghiệp, phát sản.

Tham khảo

[sửa]